Bảng giá Nông sản ngày 17/5/2024

Bảng giá Nông sản ngày 17/5/2024

 22:55 16/05/2024

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bảng giá Nông sản ngày 16/5/2024

Bảng giá Nông sản ngày 16/5/2024

 22:47 15/05/2024

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bảng giá Nông sản ngày 15/5/2024

Bảng giá Nông sản ngày 15/5/2024

 23:07 14/05/2024

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bảng giá Nông sản ngày 14/5/2024

Bảng giá Nông sản ngày 14/5/2024

 22:50 13/05/2024

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
 
Bảng giá Nông sản ngày 13/5/2024

Bảng giá Nông sản ngày 13/5/2024

 02:50 13/05/2024

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Sôi động, thiết thực Hội thao Công đoàn ngành Công Thương tỉnh Đắk Lắk năm 2024

Sôi động, thiết thực Hội thao Công đoàn ngành Công Thương tỉnh Đắk Lắk năm 2024

 23:14 12/05/2024

Cùng với CNVCLĐ và tổ chức công đoàn đang ra sức thi đua lập thành tích chào mừng kỷ niệm 73 năm ngày truyền thống Ngành Công Thương (14/5/1951-14/5/2024); 134 năm Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh kính yêu và triển khai các hoạt động chăm lo, bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp, chính đáng của đoàn viên, người lao động nhân dịp Tháng Công nhân, Tháng hành động về An toàn vệ sinh lao động năm 2024.
Bảng giá Nông sản ngày 10/5/2024

Bảng giá Nông sản ngày 10/5/2024

 23:12 09/05/2024

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bảng giá Nông sản ngày 9/5/2024

Bảng giá Nông sản ngày 9/5/2024

 23:29 08/05/2024

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bảng giá Nông sản ngày 8/5/2024

Bảng giá Nông sản ngày 8/5/2024

 23:06 07/05/2024

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Hoi dap
Idesk
Email
Chuyen doi so
ISO
LICH TIEP CONG DAN
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,542.79 16,709.89 17,245.90
CAD 18,212.53 18,396.50 18,986.61
CNY 3,452.70 3,487.58 3,599.99
EUR 26,943.10 27,215.25 28,420.33
GBP 31,406.75 31,723.99 32,741.62
HKD 3,179.47 3,211.58 3,314.60
JPY 158.48 160.08 167.74
SGD 18,433.15 18,619.34 19,216.61
USD 25,220.00 25,250.00 25,450.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây