Mã số | Tên | Cơ quan Công bố/Công khai | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực |
---|---|---|---|---|
B-BCT-275180-TT | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện | Bộ Công thương | Sở Công Thương | An toàn thực phẩm |
B-BCT-275179-TT | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện | Bộ Công thương | Sở Công Thương | An toàn thực phẩm |
B-BCT-275176-TT | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện | Bộ Công thương | Sở Công Thương | An toàn thực phẩm |
B-BCT-275173-TT | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện | Bộ Công thương | Sở Công Thương | An toàn thực phẩm |
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 16,542.79 | 16,709.89 | 17,245.90 |
CAD | 18,212.53 | 18,396.50 | 18,986.61 |
CNY | 3,452.70 | 3,487.58 | 3,599.99 |
EUR | 26,943.10 | 27,215.25 | 28,420.33 |
GBP | 31,406.75 | 31,723.99 | 32,741.62 |
HKD | 3,179.47 | 3,211.58 | 3,314.60 |
JPY | 158.48 | 160.08 | 167.74 |
SGD | 18,433.15 | 18,619.34 | 19,216.61 |
USD | 25,220.00 | 25,250.00 | 25,450.00 |